ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > CAy の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

cay

辛い (からい )、辛い (つらい )

cày

耕す (たがやす )

cáy

小さな蟹 (ちいさなかに )

cảy

怒りっぽい (おこりっぽい )

cạy

持ち上げる (もちあげる )

cây

(き )

cầy

食用犬 (しょくようけん )

cấy

植え替える (うえかえる )、耕す (たがやす )、培養する (ばいようする )

cậy

頼る (たよる )、依頼する (いらいする )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
CAy 2024 年05月06日
bAt 2024 年05月06日
MIA 2024 年05月06日
bo may 2024 年05月06日
de bep 2024 年05月06日
nhận biết 2024 年05月06日
dua chan 2024 年05月06日
陸続き 2024 年05月06日
Nồm 2024 年05月06日
bão táp 2024 年05月06日
xa rời 2024 年05月06日
luom nguyt 2024 年05月06日
ngày quốc khánh 2024 年05月06日
Chiêm 2024 年05月06日
Nồi cơm điện 2024 年05月06日
Hiến 2024 年05月06日
Cong Vien 2024 年05月06日
huong hon 2024 年05月06日
Biểu thị 2024 年05月06日
タービン 2024 年05月06日
gai sot 2024 年05月06日
Bat giac 2024 年05月06日
moc duc 2024 年05月06日
はたらく 2024 年05月06日
tây bắc 2024 年05月06日
tai sac 2024 年05月06日
inh 2024 年05月06日
may tinh ca nhan 2024 年05月06日
suoi 2024 年05月06日
tất 2024 年05月06日
tâm sự 2024 年05月06日
2024 年05月06日
Giang 2024 年05月06日
trang heu 2024 年05月06日
da than giao 2024 年05月06日
khoang 2024 年05月06日
ngoai khoa 2024 年05月06日
Gặp 2024 年05月06日
thị hiếu 2024 年05月06日
sống 2024 年05月06日
Dang Cong San 2024 年05月06日
voc vach 2024 年05月06日
Ong 2024 年05月06日
Cô đơn 2024 年05月06日
ký sinh 2024 年05月06日
Chay bo 2024 年05月06日
Lap 2024 年05月06日
phương ngữ 2024 年05月06日
chỗ 2024 年05月06日
khẩn cầu 2024 年05月06日
睡蓮 2024 年05月06日
lam phach 2024 年05月06日
2024 年05月06日
duy vat 2024 年05月06日
nau an 2024 年05月06日
Khấn 2024 年05月06日
TInh 2024 年05月06日
dấu vân tay 2024 年05月06日
cám ơn 2024 年05月06日
vuot bac 2024 年05月06日
trien lam 2024 年05月06日
dao an 2024 年05月06日
dua da 2024 年05月06日
mun 2024 年05月06日
Khet tieng 2024 年05月06日
trung niên 2024 年05月06日
Tim 2024 年05月06日
sua soan 2024 年05月06日
quang am 2024 年05月06日
私情 2024 年05月06日
いつもの 2024 年05月06日
bất cần 2024 年05月06日
co phan 2024 年05月06日
van canh 2024 年05月06日
sep 2024 年05月06日
khai tam 2024 年05月06日
HOan 2024 年05月06日
lam dang 2024 年05月06日
vinh 2024 年05月06日
năm ba 2024 年05月06日
Cay 2024 年05月06日
Di Ung 2024 年05月06日
diệt chủng 2024 年05月06日
hoa phao 2024 年05月06日
may giat 2024 年05月06日
khau dau 2024 年05月06日
Choc gheo 2024 年05月06日
trieu tap 2024 年05月06日
nghi luan 2024 年05月06日
Bủn xỉn 2024 年05月06日
hoat tuong 2024 年05月06日
勤勉な 2024 年05月06日
Khin 2024 年05月06日
khan uot 2024 年05月06日
hien duc 2024 年05月06日
hon loan 2024 年05月06日
hiện tượng 2024 年05月06日
bằng lái xe 2024 年05月06日
hua hen 2024 年05月06日
giám thị 2024 年05月06日
dien 2024 年05月06日
Nhác 2024 年05月06日
treu tuc 2024 年05月06日
Chieu co 2024 年05月06日
thác 2024 年05月06日
Xot 2024 年05月06日
thành phẩm 2024 年05月06日
chung tình 2024 年05月06日
chân răng 2024 年05月06日
反省する 2024 年05月06日
lòng tham 2024 年05月06日
DUI 2024 年05月06日
gu 2024 年05月06日
nhiều 2024 年05月06日
Thứ sáu 2024 年05月06日
日食 2024 年05月06日
bui beo 2024 年05月06日
gia dinh 2024 年05月06日
kỵ 2024 年05月06日
努める 2024 年05月06日
Ban phim 2024 年05月06日
đểu 2024 年05月06日
奪う 2024 年05月06日
Xach tay 2024 年05月06日
ron ron 2024 年05月06日
TINH YEU 2024 年05月06日
ma ca lo 2024 年05月06日
xuân phân 2024 年05月06日
chấn động 2024 年05月06日
di vang 2024 年05月06日
bung phe 2024 年05月06日
Thang hang 2024 年05月06日
duc ket 2024 年05月06日
PHUONG 2024 年05月06日
tra phong 2024 年05月06日
日本 2024 年05月06日
Thuy 2024 年05月06日
Chín 2024 年05月06日
Tỉnh ủy 2024 年05月06日
予備 2024 年05月06日
Tu Ai 2024 年05月06日
航路 2024 年05月06日
ước muốn 2024 年05月06日
quán triệt 2024 年05月06日
掛け算 2024 年05月06日
tắc 2024 年05月06日
he thong 2024 年05月06日
Củng 2024 年05月06日
Bao gio 2024 年05月06日
an hiep 2024 年05月06日
大きさ 2024 年05月06日
ram loi 2024 年05月06日
day oi 2024 年05月06日
doanh dien 2024 年05月06日
cu 2024 年05月06日
tò mò 2024 年05月06日
ごくろうさま 2024 年05月06日
KhAch du lich 2024 年05月06日
Cong nhan 2024 年05月06日
Met nhoai 2024 年05月06日
Du luan 2024 年05月06日
chiêu bài 2024 年05月06日
sinh Nhật 2024 年05月06日
chung kết 2024 年05月06日
呼びかける 2024 年05月06日
Mat hon 2024 年05月06日
Chieu co 2024 年05月06日
ăn mày 2024 年05月06日
Tắt 2024 年05月06日
Nản 2024 年05月06日
la đà 2024 年05月06日
Chia 2024 年05月06日
mi ca 2024 年05月06日
2024 年05月06日
ho tro 2024 年05月06日
nước ép 2024 年05月06日
移動する 2024 年05月06日
chi chang 2024 年05月06日
Khả năng 2024 年05月06日
壊れる 2024 年05月06日
ưu sầu 2024 年05月06日
tru hoach 2024 年05月06日
ngăn cản 2024 年05月06日
bênh vực 2024 年05月06日
giai giap 2024 年05月06日
Giao thiệp 2024 年05月06日
lu xu 2024 年05月06日
May vá 2024 年05月06日
Nha Tro 2024 年05月06日
Lùn 2024 年05月06日
ngồi chơi 2024 年05月06日
định giá 2024 年05月06日
Mom 2024 年05月06日
San sat 2024 年05月06日
Phát hiện 2024 年05月06日
liem lap 2024 年05月06日
Mat cap 2024 年05月06日
hiến chương 2024 年05月06日
Than si 2024 年05月06日