ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > chong の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

chong

火をともしておく (ひをともしておく )

chòng

からかう (からかう )

chóng

速い (はやい )

chông

(くい )

chồng

(おっと )、積み重ねる (つみかさねる )、返すためのお金を用意する (かえすためのおかねをよういする )、旦那 (だんな)

chống

反抗する (はんこうする )

chổng

逆さに上げる (さかさにあげる )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
co thai 2024 年04月27日
chong 2024 年04月27日
lui cui 2024 年04月27日
van nang 2024 年04月27日
XEM XET 2024 年04月27日
son sắt 2024 年04月27日
DEU 2024 年04月27日
Nhóc 2024 年04月27日
Thông điệp 2024 年04月27日
ngoác 2024 年04月27日
thời hạn sử dụng 2024 年04月27日
gat guong 2024 年04月27日
doi 2024 年04月27日
Ngan 2024 年04月27日
nach 2024 年04月27日
Xứ 2024 年04月27日
kinh cu 2024 年04月27日
Ca chep 2024 年04月27日
Phay 2024 年04月27日
him 2024 年04月27日
di doi 2024 年04月27日
nac 2024 年04月27日
lướt 2024 年04月27日
Tham thi 2024 年04月27日
Tham thi 2024 年04月27日
yet 2024 年04月27日
Vi the 2024 年04月27日
Tuot 2024 年04月27日
ご飯を食べる 2024 年04月27日
Buoi 2024 年04月27日
Dong ho 2024 年04月27日
Thực tập 2024 年04月27日
le tot nghiep 2024 年04月27日
rong 2024 年04月27日
niem 2024 年04月27日
フッ素 2024 年04月27日
ống nhòm 2024 年04月27日
Coi khinh 2024 年04月27日
Vom 2024 年04月27日
khao khat 2024 年04月27日
hỗn 2024 年04月27日
hỗn 2024 年04月27日
VOI 2024 年04月27日
chang sao 2024 年04月27日
Cam thu 2024 年04月27日
tin học 2024 年04月27日
MY THO 2024 年04月27日
him 2024 年04月27日
toc hanh 2024 年04月27日
tháng sau 2024 年04月27日
BUC 2024 年04月27日
Thỏa nguyện 2024 年04月27日
kham lam 2024 年04月27日
利息 2024 年04月27日
xa lang 2024 年04月27日
Khoe khoang 2024 年04月27日
Vom 2024 年04月27日
Suong 2024 年04月27日
tang 2024 年04月27日
THU 2024 年04月27日
達人 2024 年04月27日
thu thu 2024 年04月27日
hoàng tộc 2024 年04月27日
gia canh 2024 年04月27日
Vi trùng 2024 年04月27日
Dom dom 2024 年04月27日
Ho tong 2024 年04月27日
tiểu tiện 2024 年04月27日
chung sức 2024 年04月27日
Mai 2024 年04月27日
tong chi 2024 年04月27日
sát cánh 2024 年04月27日
mân mê 2024 年04月27日
mân mê 2024 年04月27日
thú vật 2024 年04月27日
bi mat 2024 年04月27日
thất lễ 2024 年04月27日
sức khỏe 2024 年04月27日
ロウソク 2024 年04月27日
TRANH 2024 年04月27日
MY THO 2024 年04月27日
noi xao 2024 年04月27日
吐き出す 2024 年04月27日
Thanh thu 2024 年04月27日
吐き出す 2024 年04月27日
Thiu 2024 年04月27日
暇な 2024 年04月27日
Nhưng mà 2024 年04月27日
ngày sinh 2024 年04月27日
che phu 2024 年04月27日
分泌する 2024 年04月27日
tiểu luận 2024 年04月27日
洗濯機 2024 年04月27日
Uom 2024 年04月27日
viec lam 2024 年04月27日
Thực tập 2024 年04月27日
học viên 2024 年04月27日
Cuu 2024 年04月27日
Tan pha 2024 年04月27日
tem 2024 年04月27日
Tráng sĩ 2024 年04月27日
vót 2024 年04月27日
tròn xoay 2024 年04月27日
vat gia 2024 年04月27日
全く 2024 年04月27日
mỹ quan 2024 年04月27日
末っ子 2024 年04月27日
thì thầm 2024 年04月27日
Thanh mai 2024 年04月27日
Tot bung 2024 年04月27日
So sach 2024 年04月27日
Rua 2024 年04月27日
合格 2024 年04月27日
出口 2024 年04月27日
Tot bung 2024 年04月27日
tu tu 2024 年04月27日
hẻm 2024 年04月27日
Kep 2024 年04月27日
thanh thuy 2024 年04月27日
tháng sau 2024 年04月27日
nuoc ngoai 2024 年04月27日
hay hen 2024 年04月27日
Thỏa nguyện 2024 年04月27日
後悔する 2024 年04月27日
nup 2024 年04月27日
dich 2024 年04月27日
Cá biển 2024 年04月27日
dich 2024 年04月27日
thui 2024 年04月27日
xuýt xoa 2024 年04月27日
thành hôn 2024 年04月27日
uong nganh 2024 年04月27日
壊す 2024 年04月27日
Thị phi 2024 年04月27日
nho nhung 2024 年04月27日
PHICH 2024 年04月27日
Thị phi 2024 年04月27日
nghĩa hiệp 2024 年04月27日
thất lễ 2024 年04月27日
Giấc mơ 2024 年04月27日
Tài trợ 2024 年04月27日
足場 2024 年04月27日
Tẩm 2024 年04月27日
Nhao Vo 2024 年04月27日
膀胱炎 2024 年04月27日
điện lưu 2024 年04月27日
thì thầm 2024 年04月27日
bình hoa 2024 年04月27日
giậm 2024 年04月27日
phan bo 2024 年04月27日
Phòng chống 2024 年04月27日
kịp thời 2024 年04月27日
Thanh mai 2024 年04月27日
sat 2024 年04月27日
can than 2024 年04月27日
khoi xuong 2024 年04月27日
bội bạc 2024 年04月27日
tiêu đề 2024 年04月27日
cung bac 2024 年04月27日
thành hôn 2024 年04月27日
Doi nay 2024 年04月27日
tiêu đề 2024 年04月27日
DAU DO 2024 年04月27日
số âm 2024 年04月27日
オーストラリア 2024 年04月27日
vắng bóng 2024 年04月27日
chan nan 2024 年04月27日
động cơ 2024 年04月27日
Bot 2024 年04月27日
Trụ Cột 2024 年04月27日
luôn luôn 2024 年04月27日
Cam tinh 2024 年04月27日
cứu chữa 2024 年04月27日
xang dau 2024 年04月27日
tiểu tiện 2024 年04月27日
色々 2024 年04月27日
うんめい 2024 年04月27日
Rầu 2024 年04月27日
troi thay 2024 年04月27日
cao quý 2024 年04月27日
anh tu 2024 年04月27日
bảo lãnh 2024 年04月27日
số âm 2024 年04月27日
ta ngan 2024 年04月27日
dau bep 2024 年04月27日
xung quanh 2024 年04月27日
thu thu 2024 年04月27日
全く 2024 年04月27日
trong than 2024 年04月27日
寡婦 2024 年04月27日
Mấy 2024 年04月27日
有給休暇 2024 年04月27日
thú vật 2024 年04月27日
liếc 2024 年04月27日
phương trời 2024 年04月27日
trong sang 2024 年04月27日
Ke cho 2024 年04月27日
liem 2024 年04月27日
2024 年04月27日